你怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing | ⏯ |
你怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you | ⏯ |
你看我怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you see me | ⏯ |
我怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How am I doing | ⏯ |
你你怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing | ⏯ |
怎么怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats going on | ⏯ |
请问怎么到这样 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you get to this, please | ⏯ |
你想怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want | ⏯ |
你怎么样了 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing | ⏯ |
你怎么样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your way | ⏯ |
怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 What about | ⏯ |
怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you think | ⏯ |
怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you think | ⏯ |
……怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 ...... What do you think | ⏯ |
你叫什么我爱你,我就让你怎么怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you call I love you, I let you do what | ⏯ |
请问你现在感觉怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you feeling now, please | ⏯ |
我们恳请你重新开始怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How about we implore you to start over | ⏯ |
请问我怎么样?到机场去 🇨🇳 | 🇬🇧 How am I doing, please? Go to the airport | ⏯ |
我跟你们玩怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How am I doing with you | ⏯ |
你觉得我会怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you think im going to do | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |