能不能换下流量 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you change the traffic | ⏯ |
能不能帮我一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me a hand | ⏯ |
这碗面条不要放宽 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont relax this bowl of noodles | ⏯ |
要不要试一下我们的 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to try our | ⏯ |
放假都不能出去玩一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant go out and play on holiday | ⏯ |
能不能帮我煮一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you cook it for me | ⏯ |
不要下去 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont go down | ⏯ |
嗨,下面要放那个碟子 🇨🇳 | 🇬🇧 Hey, put that dish down there | ⏯ |
能不能现在就吃?要不要再煮一下?谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you eat it now? Dont you want to cook again? Thank you | ⏯ |
试一下能不能用 🇨🇳 | 🇬🇧 Try it if its going to work | ⏯ |
我们要不要去美国玩一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Should we go to America and play | ⏯ |
我要试一下但是我不知道能不能买到 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to try it but I dont know if I can buy it | ⏯ |
我问一下他要不要去。 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked him if he wanted to go | ⏯ |
你看下能不能上网 🇨🇳 | 🇬🇧 See if you can go online | ⏯ |
有可能会放不下 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a chance it wont be put | ⏯ |
要不要不要我就下去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Whether or not I will go down | ⏯ |
能不能帮我们带下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you bring it down for us | ⏯ |
不用,我能下去吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I can go down | ⏯ |
我觉得最下面那个是需要的 🇨🇳 | 🇬🇧 I think the bottom one is needed | ⏯ |
能不能来我房间一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come to my room for a moment | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |