Chinese to Vietnamese

How to say 我吃饱了 in Vietnamese?

Tôi đã có đủ

More translations for 我吃饱了

我吃饱了  🇨🇳🇬🇧  Ive had enough
我吃饱了  🇨🇳🇬🇧  I am full
吃饱了  🇨🇳🇬🇧  Ive had enough
我不吃了,我吃饱了  🇨🇳🇬🇧  I dont eat, Im full
我也吃饱了  🇨🇳🇬🇧  Ive had enough, too
吃饱饱  🇨🇳🇬🇧  Have enough
吃饱了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you had enough
吃不了了,吃饱了  🇨🇳🇬🇧  I cant eat, I cant eat enough
吃饱了吗?吃饱了我送你回酒店  🇨🇳🇬🇧  Have you had enough? Ive had enough to take you back to the hotel
我已经吃饱了  🇨🇳🇬🇧  Ive had enough
,我已经吃饱了,  🇨🇳🇬🇧  And Ive had enough
我们吃太饱了  🇨🇳🇬🇧  Weve had too much food
我吃饱了,你慢慢吃  🇨🇳🇬🇧  Ive had enough, you eat slowly
吃饱  🇨🇳🇬🇧  Eat full
你吃饱了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you had enough
您吃饱了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you had enough
尼吃饱了吗  🇨🇳🇬🇧  Did Nie have enough
吃饱了撑的  🇨🇳🇬🇧  Ive had enough of it
吃的很饱了  🇨🇳🇬🇧  Ive had a lot of food
我吃饱了,好开心  🇨🇳🇬🇧  Im full, so happy

More translations for Tôi đã có đủ

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other