Chinese to Vietnamese
赤峰 🇨🇳 | 🇬🇧 Chifeng | ⏯ |
过年多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it for the New Year | ⏯ |
一年是多少钱的吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a year | ⏯ |
多少钱多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
一天多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a day | ⏯ |
一共多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
一箱多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a box | ⏯ |
多少钱一车 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a car | ⏯ |
一晚多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a night | ⏯ |
一共多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it altogether | ⏯ |
多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a pound | ⏯ |
多少钱一潜 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a dive | ⏯ |
多少钱一夜 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a night | ⏯ |
多少钱一只 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is one | ⏯ |
多少钱一位 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is one | ⏯ |
一只多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is one | ⏯ |
多少钱一碗 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a bowl | ⏯ |
多少钱一次 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it at a time | ⏯ |
多少钱一份 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
多少钱一包 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a pack | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
赤峰 🇨🇳 | 🇬🇧 Chifeng | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
内蒙古自治区赤峰市 🇨🇳 | 🇬🇧 Chifeng City, Inner Mongolia Autonomous Region | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |
包滢瑜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Yu | ⏯ |
云南保 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan Bao | ⏯ |
宝号 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao No | ⏯ |
宝寿司 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Sushi | ⏯ |
宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Blue | ⏯ |