好的,我改机票 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill change my ticket | ⏯ |
帮我买张机票 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy me a ticket | ⏯ |
我机票还还没拿呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent got my ticket yet | ⏯ |
我心情不好,机票没改到 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in a bad mood, the ticket hasnt changed | ⏯ |
我的机票改签 🇨🇳 | 🇬🇧 My ticket change | ⏯ |
我要买一张机票 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a ticket | ⏯ |
改签机票 🇨🇳 | 🇬🇧 Change your ticket | ⏯ |
买机票 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a ticket | ⏯ |
我的机票是转机的 🇨🇳 | 🇬🇧 My ticket is a connecting flight | ⏯ |
一张机票 🇨🇳 | 🇬🇧 One ticket | ⏯ |
你不是明天的机票吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you the ticket for tomorrow | ⏯ |
您的机票呢?我看一下机票 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your ticket? Ill take a look at the ticket | ⏯ |
那我是订周三机票还周五机票 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Im booking Wednesday tickets and Friday tickets | ⏯ |
我要改签机票 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to change my ticket | ⏯ |
我想买机票 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy a plane ticket | ⏯ |
我买飞机票 🇨🇳 | 🇬🇧 I buy plane tickets | ⏯ |
这是我的往返机票 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my round-trip ticket | ⏯ |
这是我的返程机票 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my return ticket | ⏯ |
你们的机票改签了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you re-signed your ticket | ⏯ |
买飞机票 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a plane ticket | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |