停电了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a power outage | ⏯ |
现在停电了 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a power cut now | ⏯ |
停电 🇨🇳 | 🇬🇧 Blackout | ⏯ |
刚才停电了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you lose power just now | ⏯ |
315房间停电了 🇨🇳 | 🇬🇧 Room 315 is without power | ⏯ |
电脑城停电 🇨🇳 | 🇬🇧 Computer City Power Outage | ⏯ |
9楼停电停水 🇨🇳 | 🇬🇧 9th floor power outage and water | ⏯ |
供电公司停电 🇨🇳 | 🇬🇧 Power supply company power failure | ⏯ |
停电,电梯有人 🇨🇳 | 🇬🇧 Power outage, elevator someone | ⏯ |
房间里是停电了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a power outage in the room | ⏯ |
明天电脑城停电 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a power outage in Computer City tomorrow | ⏯ |
没有电了,就停止走动了 🇨🇳 | 🇬🇧 Without electricity, he stopped walking | ⏯ |
要停电多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will the power outage take | ⏯ |
不停电检修 🇨🇳 | 🇬🇧 No power outage sand overhaul | ⏯ |
停电什么时候来电 🇨🇳 | 🇬🇧 When is the power outage coming in | ⏯ |
楼友会看电视停电 🇨🇳 | 🇬🇧 Lou you will watch TV and lose power | ⏯ |
停产了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its discontinued | ⏯ |
雨停了 🇨🇳 | 🇬🇧 The rain has stopped | ⏯ |
停水了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its stopped | ⏯ |
停机了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its down | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |