Chinese to Vietnamese

How to say 请问在哪里能买到油漆 in Vietnamese?

Tôi có thể mua Sơn, xin vui lòng

More translations for 请问在哪里能买到油漆

请请问在哪里能买到家具油漆  🇨🇳🇬🇧  Could you buy furniture paint, please
你好,请问哪里能买到药  🇨🇳🇬🇧  Hello, where can I buy medicine
请问,烹饪油在哪里  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, where is the cooking oil
请问在哪里买单  🇨🇳🇬🇧  Where to pay, please
请问从哪里能买到生日蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Where can I buy a birthday cake
请问在哪里我能租到房子  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where I can rent a house
你好,请问鱼油放在哪里  🇨🇳🇬🇧  Hello, where is the fish oil
您好,请问在哪里买票  🇨🇳🇬🇧  Hello, where can I buy your tickets
请问在哪里买快速票  🇨🇳🇬🇧  Where to buy a quick ticket
哪里能买到它  🇨🇳🇬🇧  Where can I buy it
请问请问在哪修行?在哪里  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where to practice? Where is it
油漆  🇨🇳🇬🇧  paint
油漆  🇨🇳🇬🇧  Paint
请问您现在到哪里呢  🇨🇳🇬🇧  Where are you now
请问披萨是在哪里买的  🇨🇳🇬🇧  Where did you buy the pizza, please
请问你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you, please
我想买电饭煲,请问到哪里去买  🇨🇳🇬🇧  Id like to buy a rice cooker
您好,请问在哪里可以买到这张卡  🇨🇳🇬🇧  Hello, where can I buy this card
涂油漆  🇨🇳🇬🇧  Paint
喷油漆  🇨🇳🇬🇧  Spray paint

More translations for Tôi có thể mua Sơn, xin vui lòng

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin
欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳🇬🇧  Xin Xin, are you listening today
李欣  🇨🇳🇬🇧  Li Xin
姚鑫  🇨🇳🇬🇧  Yao Xin