Chinese to Vietnamese

How to say 优秀干部,优秀员工 in Vietnamese?

Xuất sắc cán bộ, nhân viên xuất sắc

More translations for 优秀干部,优秀员工

优秀  🇨🇳🇬🇧  excellent
优秀  🇨🇳🇬🇧  Excellent
优秀  🇨🇳🇬🇧  Excellent
优秀奖  🇨🇳🇬🇧  Award for Excellence
更优秀  🇨🇳🇬🇧  Better
超优秀  🇨🇳🇬🇧  Super excellent
优秀的  🇨🇳🇬🇧  Excellent
优秀个人  🇨🇳🇬🇧  Excellent individual
你很优秀  🇨🇳🇬🇧  Youre good
非常优秀  🇨🇳🇬🇧  Very good
我很优秀  🇨🇳🇬🇧  Im good
优秀设计  🇨🇳🇬🇧  Excellent design
优秀小组  🇨🇳🇬🇧  Excellent Group
他好优秀  🇨🇳🇬🇧  Hes so good
优秀发言人  🇨🇳🇬🇧  Excellent Speaker
优秀的资源  🇨🇳🇬🇧  Excellent resources
你很优秀啊!  🇨🇳🇬🇧  Youre excellent
你太优秀了  🇨🇳🇬🇧  Youre so good
优秀的男人  🇨🇳🇬🇧  Good man
优秀的男孩  🇨🇳🇬🇧  Good boy

More translations for Xuất sắc cán bộ, nhân viên xuất sắc

Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Nan nhân bom lân tinh  🇨🇳🇬🇧  Nan nhn bom ln tinh
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá  🇨🇳🇬🇧  Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c
Nhâp sô diên thoai có thê SOÍ dvng dê xác minh nhân dang cua ban báng tin nhán hoác cuôc gpi diên  🇨🇳🇬🇧  Nh?p sdin thoai cth so?dvng dx?c Minh nh?n dang cua ban ban b?ng tin nh?n ho?c?c?cs gpi din