Chinese to Vietnamese

How to say 老公在工厂上班 in Vietnamese?

Chồng tôi làm việc trong một nhà máy

More translations for 老公在工厂上班

我在工厂上班  🇨🇳🇬🇧  I work in a factory
我在工厂上班  🇨🇳🇬🇧  I work in a factory
你也在工厂上班吗?你也在工厂上班吗  🇨🇳🇬🇧  Do you work in a factory, too? Do you work in a factory, too
周末工厂上班吗  🇨🇳🇬🇧  Do you work in the factory at the weekend
今天工厂没上班  🇨🇳🇬🇧  The factory is out of work today
明天有工人上班。汤老板也许在厂里  🇨🇳🇬🇧  There will be workers at work tomorrow. The boss of Tang may be in the factory
厂里上班  🇨🇳🇬🇧  Working in the factory
在工厂  🇨🇳🇬🇧  At the factory
在工厂工作  🇨🇳🇬🇧  Working in a factory
在你公司上班  🇨🇳🇬🇧  Working for your company
我在公司上班  🇨🇳🇬🇧  I work in the company
6点上班在厂门口  🇨🇳🇬🇧  6 oclock to work at the factory gate
我在工厂  🇨🇳🇬🇧  Im in the factory
货在工厂  🇨🇳🇬🇧  The goods are in the factory
今天所有工厂都没上班  🇨🇳🇬🇧  All the factories are out of work today
都在中国有工厂老板  🇨🇳🇬🇧  There are factory owners in China
我老公在这边上班,我来找他  🇨🇳🇬🇧  My husband works here, Im looking for him
公司上班  🇨🇳🇬🇧  The company works
中午工厂下班了  🇨🇳🇬🇧  The factory is off at noon
在组合工厂  🇨🇳🇬🇧  In the combination plant

More translations for Chồng tôi làm việc trong một nhà máy

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu