我对这里不熟悉,不知道怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not familiar with this place, I dont know how to get there | ⏯ |
你怎么对这里这么不熟悉 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you so unfamiliar with this place | ⏯ |
知道但是不熟悉 🇨🇳 | 🇬🇧 Know but not familiar | ⏯ |
我不知道怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to get there | ⏯ |
我也不熟悉这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not familiar with this place | ⏯ |
我不知道该怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to get around | ⏯ |
我不知道路怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to get there | ⏯ |
我不熟悉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not familiar with it | ⏯ |
对道路不熟悉 🇨🇳 | 🇬🇧 Unfamiliar with the road | ⏯ |
我不熟悉这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not familiar with this side | ⏯ |
汽车我不知道怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to get there in the car | ⏯ |
我不知道汽车怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to get the car | ⏯ |
但他不知道怎么走 🇨🇳 | 🇬🇧 But he doesnt know how to get there | ⏯ |
哦,这里你熟悉路吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, are you familiar with the road here | ⏯ |
哦。我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh. I do not know | ⏯ |
对这边不熟悉 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not familiar with this side | ⏯ |
这个我不知道怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what to say about this | ⏯ |
我不知道怎么去 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to get there | ⏯ |
我不知道怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what to say | ⏯ |
我不知道怎么来 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to get here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |