Chinese to Vietnamese

How to say 你去票现在买好没有 in Vietnamese?

Bạn sẽ mua vé ngay bây giờ

More translations for 你去票现在买好没有

我们现在去买票  🇨🇳🇬🇧  Were going to buy tickets now
那你现在的火车票买了没有  🇨🇳🇬🇧  So youve got a train ticket now
现在买票吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to buy a ticket now
还没有买票  🇨🇳🇬🇧  No tickets have been bought yet
没有买票成功  🇨🇳🇬🇧  No successful ticket
我们没有买票  🇨🇳🇬🇧  We didnt buy the ticket
你买到火车票没有  🇨🇳🇬🇧  Did you get a train ticket
你们去买票  🇨🇳🇬🇧  You go to buy tickets
我现在给她买票  🇨🇳🇬🇧  Im buying her a ticket now
你们今天去长城,买票了没有  🇨🇳🇬🇧  You went to the Great Wall today, bought tickets
你们票买了没  🇨🇳🇬🇧  Did you buy your tickets
现在去买吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to buy it now
现在没去  🇨🇳🇬🇧  Im not going now
我还没有买车票  🇨🇳🇬🇧  I havent bought a ticket yet
你现在有没有空  🇨🇳🇬🇧  Are you free now
我去买票  🇨🇳🇬🇧  Im going to buy a ticket
你现在在哪里?今天有没有买到货  🇨🇳🇬🇧  Where are you now? Did you get anything today
现在没有  🇨🇳🇬🇧  Not now
你在哪买的票  🇨🇳🇬🇧  Where did you buy the ticket
你好!现在有没有开始加工  🇨🇳🇬🇧  How are you doing! Is the process started now

More translations for Bạn sẽ mua vé ngay bây giờ

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
A more private - ha-vé State of th_  🇨🇳🇬🇧  A more private - ha-v?State of th_
Luu y Vé hänh l - ghé kä täi  🇨🇳🇬🇧  Luu y V?h?nh l - gh?k?t?i
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you