Chinese to Vietnamese

How to say 山连山水凉水 in Vietnamese?

Những ngọn núi thậm chí còn mát mẻ

More translations for 山连山水凉水

祖国的山山水水连着我的心  🇨🇳🇬🇧  The mountains and waters of the motherland connect my heart
祖国的山山水水  🇨🇳🇬🇧  The mountains and waters of the motherland
山楂水  🇨🇳🇬🇧  Hawthorn Water
山水画  🇨🇳🇬🇧  Landscape painting
我的山水水  🇨🇳🇬🇧  My mountains and waters
山上的水  🇨🇳🇬🇧  The water on the hill
水在中山  🇨🇳🇬🇧  The water is in Zhongshan
山清水秀  🇨🇳🇬🇧  Beautiful
青山绿水  🇨🇳🇬🇧  Mountains
绿水青山就是金山银山  🇨🇳🇬🇧  Green water green mountain is the silver mountain of Jinshan
祁连山  🇨🇳🇬🇧  Qilian mountains
凉水  🇨🇳🇬🇧  Cold
凉水  🇨🇳🇬🇧  Cold water
山水画的意境  🇨🇳🇬🇧  The mood of landscape painting
这里有山有水  🇨🇳🇬🇧  There are mountains and water
中国的山水画  🇨🇳🇬🇧  Chinese landscape painting
喝凉水  🇨🇳🇬🇧  Drink cold water
热水还是凉水  🇨🇳🇬🇧  Hot or cold water
我这里的山泉水  🇨🇳🇬🇧  I have a spring of spring here
顺山顺水都是你  🇨🇳🇬🇧  Shunshan water is all you

More translations for Những ngọn núi thậm chí còn mát mẻ

khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
132 Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, Hồ Chí Minh, Vietnam  🇨🇳🇬🇧  132 Bn V?n, Phng 6, Qu?n 4, H?Ch?Minh, Vietnam
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here