Chinese to Vietnamese

How to say 我正在开车 in Vietnamese?

Tôi đang lái xe

More translations for 我正在开车

我正在开车  🇨🇳🇬🇧  Im driving
正在开车  🇨🇳🇬🇧  Driving
他正在开车  🇨🇳🇬🇧  Hes driving
他正在开车吗  🇨🇳🇬🇧  Is he driving
他们正在开车  🇨🇳🇬🇧  Theyre driving
你正在开车吗  🇨🇳🇬🇧  Are you driving
我正在开会  🇨🇳🇬🇧  Im in a meeting
我在开车  🇨🇳🇬🇧  I am driving
我在开车  🇨🇳🇬🇧  Im driving
正在开始  🇨🇳🇬🇧  Starting
正在等车  🇨🇳🇬🇧  Waiting for a bus
我现在在开车  🇨🇳🇬🇧  Im driving now
在开车  🇨🇳🇬🇧  Driving
在开车  🇨🇳🇬🇧  in the car
妈妈正在开车,他要开去哪呀  🇨🇳🇬🇧  Moms driving
他正在洗车  🇨🇳🇬🇧  He is washing his car
我一直在开车  🇨🇳🇬🇧  Ive been driving
等等我在开车  🇨🇳🇬🇧  Wait, Im driving
我在开车宝贝  🇨🇳🇬🇧  Im driving baby
凯特正在开一辆红色轿车  🇨🇳🇬🇧  Kate is driving a red car

More translations for Tôi đang lái xe

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
TRÄ•GÓL LÁI  🇨🇳🇬🇧  TR-G-L L?I
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . .
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu