Chinese to Vietnamese

How to say 山连山水连水 in Vietnamese?

Núi và núi

More translations for 山连山水连水

祖国的山山水水连着我的心  🇨🇳🇬🇧  The mountains and waters of the motherland connect my heart
祁连山  🇨🇳🇬🇧  Qilian mountains
祖国的山山水水  🇨🇳🇬🇧  The mountains and waters of the motherland
山楂水  🇨🇳🇬🇧  Hawthorn Water
山水画  🇨🇳🇬🇧  Landscape painting
我的山水水  🇨🇳🇬🇧  My mountains and waters
山上的水  🇨🇳🇬🇧  The water on the hill
水在中山  🇨🇳🇬🇧  The water is in Zhongshan
山清水秀  🇨🇳🇬🇧  Beautiful
青山绿水  🇨🇳🇬🇧  Mountains
祁连山,海拔3814米  🇨🇳🇬🇧  Yanlian Mountain, 3814 meters above sea level
绿水青山就是金山银山  🇨🇳🇬🇧  Green water green mountain is the silver mountain of Jinshan
连连  🇨🇳🇬🇧  Repeatedly
山水画的意境  🇨🇳🇬🇧  The mood of landscape painting
这里有山有水  🇨🇳🇬🇧  There are mountains and water
中国的山水画  🇨🇳🇬🇧  Chinese landscape painting
大连给你喝杯水吧  🇨🇳🇬🇧  Dalian gives you a glass of water
正前方就是祁连山风光  🇨🇳🇬🇧  Directly in front of you is the scenery of Lilian Mountain
我这里的山泉水  🇨🇳🇬🇧  I have a spring of spring here
顺山顺水都是你  🇨🇳🇬🇧  Shunshan water is all you

More translations for Núi và núi

Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o