您什么时候下单 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you make an order | ⏯ |
您什么时候去呢 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going | ⏯ |
请问什么时候到 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you arrive | ⏯ |
请问下次什么时候预约 🇨🇳 | 🇬🇧 Please ask when to make an appointment next time | ⏯ |
请问后面几单什么时候可以排款呢 🇨🇳 | 🇬🇧 May I ask when the next few orders can be billed | ⏯ |
请问后面几单什么时候可以付款呢 🇨🇳 | 🇬🇧 May I ask when the next few orders can be paid | ⏯ |
你什么时候下班呢 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you leave work | ⏯ |
请问什么时候退房 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you check out | ⏯ |
请问一下,现在什么时间呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, what time is it now | ⏯ |
请问你的下班时间是什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is your closing time, please | ⏯ |
什么时候要呢 🇨🇳 | 🇬🇧 When will it be | ⏯ |
您什么时候去兑换钱呢 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you exchange money | ⏯ |
什么时候才能下雪呢 🇨🇳 | 🇬🇧 When will it snow | ⏯ |
请问ucm什么时候开网 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does ucm open the net | ⏯ |
你好,请问是什么卡?什么时候可以开始呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, what card is it? When can i start | ⏯ |
请问您什么时间过来我们商场呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What time would you come to our mall | ⏯ |
请问您什么时候安排车子来接我 🇨🇳 | 🇬🇧 When would you arrange a car to pick me up | ⏯ |
请问老师您是什么时候回美国,又是什么时候回来啊 🇨🇳 | 🇬🇧 May I ask the teacher when you go back to the United States, and when will you come back ah | ⏯ |
那什么时候见呢 🇨🇳 | 🇬🇧 When will I see you | ⏯ |
大概什么时候呢 🇨🇳 | 🇬🇧 About when | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |