Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
我要去圣保罗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Sao Paulo | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
我会回来的 🇨🇳 | 🇬🇧 I will be back | ⏯ |
我会回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back | ⏯ |
会回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back | ⏯ |
我会明天回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back tomorrow | ⏯ |
你总会回来的[Shake] 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre always coming back | ⏯ |
我一会儿就回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in a minute | ⏯ |
我们会在123回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Well be back at 123 | ⏯ |
我会来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill come | ⏯ |
快点回来,我们会想你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back soon, well miss you | ⏯ |
你早点回来,我会想你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll be back early, Ill miss you | ⏯ |
给我回来回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back for me | ⏯ |
一会送回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send it back in a moment | ⏯ |
三小时后我会回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in three hours | ⏯ |
我回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back | ⏯ |
呆在这里,我会尽快回来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay here and Ill be back as soon as possible | ⏯ |
你没回来吗?是的,我没回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you come back? Yes, I didnt come back | ⏯ |
我还会来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be here again | ⏯ |
我会拿来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get it | ⏯ |
希望你会回来 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope youll come back | ⏯ |
一会儿就回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in a minute | ⏯ |