键盘 🇨🇳 | 🇬🇧 Keyboard | ⏯ |
键盘 🇨🇳 | 🇯🇵 キーボード | ⏯ |
键盘侠 🇨🇳 | 🇬🇧 Keyboard Man | ⏯ |
键盘架 🇨🇳 | 🇬🇧 Keyboard rack | ⏯ |
电脑键盘 🇨🇳 | 🇬🇧 Computer keyboard | ⏯ |
机械键盘 🇨🇳 | 🇬🇧 Mechanical keyboard | ⏯ |
键盘类型 🇨🇳 | 🇬🇧 Keyboard type | ⏯ |
在键盘上面 🇨🇳 | 🇬🇧 On the keyboard | ⏯ |
键盘乐器演奏 🇨🇳 | 🇬🇧 Keyboard instrument playing | ⏯ |
手机,按键手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Cell phone, key phone | ⏯ |
键盘打不了日语 🇨🇳 | 🇯🇵 キーボードは日本語が話せない | ⏯ |
小华的机械键盘 🇨🇳 | 🇯🇵 Xiaohuaのメカニカルキーボード | ⏯ |
要键盘和鼠标一起的吗?还是单独的键盘 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có muốn có một bàn phím với một con chuột? Hoặc bàn phím riêng | ⏯ |
你的键盘这里要案 🇨🇳 | 🇰🇷 키보드가 여기에 있습니다 | ⏯ |
键盘很高兴见到你 🇨🇳 | 🇯🇵 キーボードはあなたに会えてうれしいです | ⏯ |
那我手上有好几款便宜的键盘鼠标,我自己之前是做键盘鼠标的 🇨🇳 | 🇻🇳 Sau đó, tôi có một số bàn phím chuột giá rẻ trong tay, tôi sử dụng để làm chuột bàn phím | ⏯ |
鼠标键盘,你是要一套还是要单键盘或者或者说当鼠标 🇨🇳 | 🇻🇳 Chuột bàn phím, bạn muốn có một bộ hoặc bàn phím đơn hoặc khi chuột | ⏯ |
一一键一键一键 🇨🇳 | 🇬🇧 One click, one click | ⏯ |
盘热,小心烫手 🇨🇳 | 🇬🇧 Hot, be careful | ⏯ |