Chinese to Vietnamese

How to say 老婆回家爸爸妈妈开心 in Vietnamese?

Vợ tôi hạnh phúc khi cô ấy trở về nhà

More translations for 老婆回家爸爸妈妈开心

啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦,爸爸妈妈,老婆,妈妈爸爸  🇨🇳🇬🇧  啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦,爸爸妈妈,老婆,妈妈爸爸
爸爸妈妈,爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad, Mom and Dad
妈妈爸爸妈妈爸爸  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad
爸爸妈妈放心吧  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad, rest assured
波特爸爸妈妈,爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  Porters mom and dad, mom and dad
妈妈爸爸  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad
爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad
爸爸,妈妈  🇨🇳🇬🇧  Dad, Mom
妈妈爸爸  🇨🇳🇬🇧  Mom, Dad
爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  Dad and Mom
我家有爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  My family has a mother and father
爸爸妈妈什么时候回家  🇨🇳🇬🇧  When does Mom and Dad go home
我家里有爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  I have mom and dad in my family
66,67,68,69,77,17273747576777879123456789爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  66, 67, 68, 69, 77, 17273747777777777779123456789 Mom and Dad
爸爸和妈妈  🇨🇳🇬🇧  Dad and Mom
妈妈爱爸爸  🇨🇳🇬🇧  Mom loves Dad
妈妈爸爸呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres Mom, Dad
妈妈的妈妈叫外婆,妈妈的爸爸叫外公  🇨🇳🇬🇧  Moms mother called grandma, moms father called grandfather
我爱你爸爸爸爸妈,爸爸在这里,妈妈在这里吗?妈妈妈妈  🇨🇳🇬🇧  I love you Dad Mom, Dads here, Moms here? Mom and mother
爸妈叫你回家  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad told you to go home

More translations for Vợ tôi hạnh phúc khi cô ấy trở về nhà

Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel