Chinese to Vietnamese

How to say 你非常棒 in Vietnamese?

Anh thật tuyệt vời

More translations for 你非常棒

你非常棒  🇨🇳🇬🇧  Youre great
非常棒  🇨🇳🇬🇧  Its great
非常棒!  🇨🇳🇬🇧  Its great
你们非常棒  🇨🇳🇬🇧  Youre great
非常的棒  🇨🇳🇬🇧  Its great
这非常棒  🇨🇳🇬🇧  Its great
你真是非常棒  🇨🇳🇬🇧  Youre so great
这个非常棒  🇨🇳🇬🇧  This is great
沙拉非常棒  🇨🇳🇬🇧  The salad is great
羊肉羊肉非常好,非常棒  🇨🇳🇬🇧  Lamb is very good, very good
听起来非常棒  🇨🇳🇬🇧  Sounds great
中国人非常棒  🇨🇳🇬🇧  Chinese was great
你非常棒,真替你开心  🇨🇳🇬🇧  Youre great
你的中文说的非常棒  🇨🇳🇬🇧  Your Chinese said great
非常棒的,好极了  🇨🇳🇬🇧  Its great, its great
跃华学校非常棒  🇨🇳🇬🇧  Yuehua School is very good
他的舞台非常棒  🇨🇳🇬🇧  His stage is great
非常棒的结婚照!!  🇨🇳🇬🇧  Great wedding photo!
非常非常非常羡慕你!  🇨🇳🇬🇧  Very, very envious of you
你在学习上表现非常棒  🇨🇳🇬🇧  You did a great job with your studies

More translations for Anh thật tuyệt vời

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents