Chinese to Vietnamese
呐 🇨🇳 | 🇬🇧 Now, right now | ⏯ |
天呐 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, my God | ⏯ |
嗯呐 🇨🇳 | 🇬🇧 Uh-huh | ⏯ |
你呐 🇨🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
呐喊 🇨🇳 | 🇬🇧 Cry | ⏯ |
晚安呐 🇨🇳 | 🇬🇧 Good night | ⏯ |
哦,天呐 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, my God | ⏯ |
迷人呐 🇨🇳 | 🇬🇧 Fascinating | ⏯ |
哦天呐 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, my God | ⏯ |
我好困呐 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so sleepy | ⏯ |
呐喊喷泉 🇨🇳 | 🇬🇧 Shouting Fountain | ⏯ |
你好远呐 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre so far away | ⏯ |
我的天呐 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, my God | ⏯ |
好开心呐 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so happy | ⏯ |
好伤心呐 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so sad | ⏯ |
我好难呐 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so hard | ⏯ |
我的天呐 🇨🇳 | 🇬🇧 My God | ⏯ |
多热的天呐! 🇨🇳 | 🇬🇧 What a hot day | ⏯ |
水果好甜呐 🇨🇳 | 🇬🇧 The fruit is so sweet | ⏯ |
真的好烦呐 🇨🇳 | 🇬🇧 Its really annoying | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |