Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
事实事实是事实实事实事实事实事实事实事实事实事实事时,44,14 🇨🇳 | 🇬🇧 事实事实是事实实事实事实事实事实事实事实事实事实事时,44,14 | ⏯ |
这是事实 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the truth | ⏯ |
这是事实 🇨🇳 | 🇬🇧 This is true | ⏯ |
这事实 🇨🇳 | 🇬🇧 This fact | ⏯ |
是事实 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a fact | ⏯ |
但事实上,这是不够的 🇨🇳 | 🇬🇧 But in fact, this is not enough | ⏯ |
但是事实证明,这是不够的 🇨🇳 | 🇬🇧 But it turns out thats not enough | ⏯ |
事实 🇨🇳 | 🇬🇧 Fact | ⏯ |
事实是你不想告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 The truth is you dont want to tell me | ⏯ |
我们不得不承认这些事实 🇨🇳 | 🇬🇧 We have to admit these facts | ⏯ |
但是染色是事实 🇨🇳 | 🇬🇧 But dyeing is a fact | ⏯ |
事实就是如此 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the way it is | ⏯ |
事实上 🇨🇳 | 🇬🇧 In fact | ⏯ |
事实上我不经常来这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Actually, I dont come here very often | ⏯ |
事实上我不常常来这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Actually, I dont come here often | ⏯ |
事实上我找不到 🇨🇳 | 🇬🇧 Actually, I cant find it | ⏯ |
他以事实 🇨🇳 | 🇬🇧 He took the facts | ⏯ |
踏实做事 🇨🇳 | 🇬🇧 Do things on the ground | ⏯ |
事实泰铢 🇨🇳 | 🇬🇧 Facts Thai baht | ⏯ |
事实真相 🇨🇳 | 🇬🇧 The truth | ⏯ |