你们看到我们的衣服了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you see our clothes | ⏯ |
我们到了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we here | ⏯ |
我接到了他们了 🇨🇳 | 🇬🇧 I got them | ⏯ |
他们看见了 🇨🇳 | 🇬🇧 They saw it | ⏯ |
他们看到了很多猴子 🇨🇳 | 🇬🇧 They saw a lot of monkeys | ⏯ |
我们快到了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we almost there | ⏯ |
看他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at them | ⏯ |
你可以看到他们 🇨🇳 | 🇬🇧 You can see them | ⏯ |
你看到了吗?我11月30号就通知他们了 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you see that? Ill let them know on November 30th | ⏯ |
我们到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Here we are | ⏯ |
我们到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were here | ⏯ |
他们已经到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyve arrived | ⏯ |
我们的车到了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is our car here | ⏯ |
我们看他表演 🇨🇳 | 🇬🇧 We watch him perform | ⏯ |
我要看着他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to look at them | ⏯ |
他们看到周围工作 🇨🇳 | 🇬🇧 They see work around | ⏯ |
我疯了,我哥们我没看到,我看到了什么什么什么,我们看到什么什么,我没看到 🇨🇳 | 🇬🇧 Im crazy, my buddy I didnt see, What I saw, what we saw, what we saw, I didnt see | ⏯ |
我们可以在电视上看到他们,在收音机里听到他们 🇨🇳 | 🇬🇧 We can see them on TV and hear them on the radio | ⏯ |
他们是瘦了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are they thin | ⏯ |
看到了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you see that | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |