Chinese to Vietnamese

How to say 我在这里 in Vietnamese?

Tôi ở đây

More translations for 我在这里

我在这里,我在这里  🇨🇳🇬🇧  Im here, Im here
我在这里  🇨🇳🇬🇧  I am here
我住在这里  🇨🇳🇬🇧  I live here
在这里等我  🇨🇳🇬🇧  Wait for me here
我在这里过  🇨🇳🇬🇧  Ive been here
我看在这里  🇨🇳🇬🇧  I see it here
我们在这里  🇨🇳🇬🇧  Were here
你在哪里呀?我在这里  🇨🇳🇬🇧  Where are you? I am here
我不在这里,我不在这儿  🇨🇳🇬🇧  Im not here, Im not here
我在我在这里长大  🇨🇳🇬🇧  I grew up here
我们现在在这里  🇨🇳🇬🇧  Were here now
在这里  🇨🇳🇬🇧  Ad locum
在这里  🇨🇳🇬🇧  Over here
你好,我在这里  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im here
我想住在这里  🇨🇳🇬🇧  I want to live here
我的家在这里  🇨🇳🇬🇧  My home is here
我现在这里吗  🇨🇳🇬🇧  Am I here now
你在这里等我  🇨🇳🇬🇧  Youre waiting for me here
钥匙在我这里  🇨🇳🇬🇧  The key is here with me
我一直在这里  🇨🇳🇬🇧  Ive been here

More translations for Tôi ở đây

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it