English english 🇨🇳 | 🇬🇧 English English | ⏯ |
English 🇨🇳 | 🇬🇧 中文版 | ⏯ |
English 🇨🇳 | 🇬🇧 english | ⏯ |
ENGLISH 🇨🇳 | 🇬🇧 中文版 | ⏯ |
英语,英语,英语 🇨🇳 | 🇬🇧 English, English, English | ⏯ |
英式英语 🇨🇳 | 🇬🇧 English English | ⏯ |
英文,英文 🇨🇳 | 🇬🇧 English, English | ⏯ |
English together 🇨🇳 | 🇬🇧 English Together | ⏯ |
English night 🇨🇳 | 🇬🇧 English night | ⏯ |
中文,英语,中文,英语,中文,英语,中文,英语,中文 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese, English, Chinese, English, Chinese, English, Chinese, English, Chinese | ⏯ |
英语是英国语言 🇨🇳 | 🇬🇧 English is english Chinese | ⏯ |
你说一下英文,英语 🇨🇳 | 🇬🇧 You speak English, English | ⏯ |
English menu available 🇨🇳 | 🇬🇧 English menu menu | ⏯ |
I love english 🇨🇳 | 🇬🇧 I love english | ⏯ |
T speak english 🇨🇳 | 🇬🇧 T speak english | ⏯ |
Sorry n english 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry n english | ⏯ |
也是english 🇨🇳 | 🇬🇧 Its also english | ⏯ |
Learn English more 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn English More | ⏯ |
Ice peak english 🇨🇳 | 🇬🇧 Ice peak english | ⏯ |
I know english 🇨🇳 | 🇬🇧 I know english | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |