Chinese to Vietnamese

How to say 不冰 in Vietnamese?

Không có băng

More translations for 不冰

不冰  🇨🇳🇬🇧  No ice
不加冰  🇨🇳🇬🇧  Neat
不要冰  🇨🇳🇬🇧  No ice
不冰的  🇨🇳🇬🇧  Its not ice
不滑冰  🇨🇳🇬🇧  Dont skate
少冰还是不要冰  🇨🇳🇬🇧  Less ice or no ice
不加冰块  🇨🇳🇬🇧  Without ice
不要加冰  🇨🇳🇬🇧  Dont add ice
不冰的水  🇨🇳🇬🇧  Water without ice
不要冰水  🇨🇳🇬🇧  Dont ice water
水不加冰  🇨🇳🇬🇧  Water does not have ice
不要冰的  🇨🇳🇬🇧  Dont be ice
请不加冰  🇨🇳🇬🇧  Please dont ice
冰 冰  🇨🇳🇬🇧  Ice Ice
不要冰不要糖  🇨🇳🇬🇧  Dont ice, dont sugar
冰冰的冰冰见到你  🇨🇳🇬🇧  Ice ice see you
冰冰水  🇨🇳🇬🇧  Bing Bing water
范冰冰  🇨🇳🇬🇧  Fan Bingbing
冷冰的,冷冰冰的,河水的冰冰冰冰见到你  🇨🇳🇬🇧  Cold, cold, ice-cold, ice-ice ice in the river
一杯不要冰  🇨🇳🇬🇧  A glass of ice

More translations for Không có băng

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not