你在哪里,医院还是家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you, the hospital or the home | ⏯ |
我是问你是回家还是去看电影 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I asking if youre going home or going to the movies | ⏯ |
你是拿去家用还是酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to the family or the hotel | ⏯ |
你家里是地毯还是地板还是地砖 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it carpet or flooring or floor tiles in your house | ⏯ |
还是我带你去 🇨🇳 | 🇬🇧 Or am I going to take you | ⏯ |
是不是我们回我家去我们家还是去什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it not for us to go back to my house or somewhere | ⏯ |
我不知道你是回家还是出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if youre going home or going out to play | ⏯ |
我今天去你家里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I going to your house today | ⏯ |
几点去你家里 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it time to go to your house | ⏯ |
在家里,我还会干家务 🇨🇳 | 🇬🇧 At home, I still do housework | ⏯ |
你还去过哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where else have you been | ⏯ |
我去你家 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to your house | ⏯ |
我去你家 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to your house | ⏯ |
你跟你家里家里人商量,手术是全麻还是局麻呀 🇨🇳 | 🇬🇧 You discuss with your family, the operation is full hemp or numb | ⏯ |
我下班以后去你家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to your house after work | ⏯ |
你今天能去我家里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you go to my house today | ⏯ |
你现在在学校还是在家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at school or at home now | ⏯ |
这里是我家,谢谢你来我们家 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my home, thank you for coming to our house | ⏯ |
你去奶奶家里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to Grandmas house | ⏯ |
你家是哪里的 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your house | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |