Vietnamese to Chinese

How to say Chồng không đi xoá bóp in Chinese?

丈夫不去擦

More translations for Chồng không đi xoá bóp

Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not

More translations for 丈夫不去擦

丈夫  🇨🇳🇬🇧  Husband
丈夫  🇨🇳🇬🇧  Husband
丈夫  🇨🇳🇬🇧  husband
丈夫不在家  🇨🇳🇬🇧  The husbands not at home
大丈夫  🇯🇵🇬🇧  No problem
她丈夫  🇨🇳🇬🇧  her husband
你丈夫不在家  🇨🇳🇬🇧  Your husbands not home
担心老半天要我擦嘞,丈夫  🇨🇳🇬🇧  Worried about the old half-day want me to wipe, husband
我是丈夫  🇨🇳🇬🇧  Im a husband
你丈夫呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres your husband
一個丈夫  🇭🇰🇬🇧  A husband
我的丈夫  🇨🇳🇬🇧  My husband
伱有丈夫了  🇨🇳🇬🇧  Ive got a husband
这是我丈夫  🇨🇳🇬🇧  This is my husband
你的丈夫呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres your husband
丈夫与妻子  🇨🇳🇬🇧  Husband with wife
她有丈夫吗  🇨🇳🇬🇧  Does she have a husband
丈夫在面前  🇨🇳🇬🇧  The husband is in front of him
和我的丈夫  🇨🇳🇬🇧  And my husband
女儿的丈夫  🇨🇳🇬🇧  daughters husband