可能和你们不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 It may not be the same as you | ⏯ |
能不能快一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you hurry up | ⏯ |
能不能酷一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you be cool | ⏯ |
这个偏细一点,你能不能用 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a little thinner, can you use it | ⏯ |
能不能换一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we change it | ⏯ |
能不能便宜一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you make it a little cheaper | ⏯ |
能不能正常一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you be normal | ⏯ |
能不能便宜一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you make it cheaper | ⏯ |
同学,你能不能轻一点 🇨🇳 | 🇬🇧 My classmate, can you be lighter | ⏯ |
你下次能不能快一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you hurry up next time | ⏯ |
能不能帮我换一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you change it for me | ⏯ |
所以我只能这样和你一点一点表达我的感觉 🇨🇳 | 🇬🇧 So I can only express my feelings like this and you a little bit | ⏯ |
你能不能说慢一点?我听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you speak more slowly? I dont understand | ⏯ |
大一点的钱不好。能挣个小一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good to have a bigger money. Can earn a little bit | ⏯ |
怎么不一样?能说的详细一点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Why is it different? Can you say a little more | ⏯ |
怎么不一样?能说的详细一点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Why is it different? Can you say more | ⏯ |
能不能借我一个伙计 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you lend me a buddy | ⏯ |
我也一样!能和您交流 🇨🇳 | 🇬🇧 Me too! Can communicate with you | ⏯ |
你回我信息能不能回快一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you get my message back a little faster | ⏯ |
你发呆的事情,能不能给我发一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you send me a little something about your daze | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |