Chinese to Vietnamese
打兵兵队病毒 🇭🇰 | 🇬🇧 The soldiers went viral | ⏯ |
部落 🇨🇳 | 🇬🇧 Tribe | ⏯ |
部落冲突 🇨🇳 | 🇬🇧 Clash of Clans | ⏯ |
有机部落 🇨🇳 | 🇬🇧 Organic Tribes | ⏯ |
部落,酋长 🇨🇳 | 🇬🇧 Tribe, Chief | ⏯ |
部落化了 🇨🇳 | 🇬🇧 Tribalized | ⏯ |
太阳部落 🇨🇳 | 🇬🇧 The Sun Tribe | ⏯ |
滚,我是部落 🇨🇳 | 🇬🇧 Roll, Im a tribe | ⏯ |
有没有毒啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any poison | ⏯ |
别急拉毒毒毒毒毒毒毒毒毒毒,嘟嘟嘟嘟嘟 🇨🇳 | 🇬🇧 别急拉毒毒毒毒毒毒毒毒毒毒,嘟嘟嘟嘟嘟 | ⏯ |
哦,你当过兵啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, you were a soldier | ⏯ |
救援车,救援车 🇨🇳 | 🇬🇧 Rescue vehicles, rescue vehicles | ⏯ |
啊啊啊,他毒死了啊,因为他吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, hes poisoned because he eats | ⏯ |
救援 🇨🇳 | 🇬🇧 Rescue | ⏯ |
毒舌毒舌毒舌 🇨🇳 | 🇬🇧 Poison tongue poison tongue poison tongue | ⏯ |
中毒中毒 🇨🇳 | 🇬🇧 Poisoning | ⏯ |
救援队 🇨🇳 | 🇬🇧 Rescue team | ⏯ |
引援色 🇨🇳 | 🇬🇧 To introduce color | ⏯ |
救援车 🇨🇳 | 🇬🇧 Rescue vehicles | ⏯ |
中国南方的古老部落 🇨🇳 | 🇬🇧 Ancient tribes in southern China | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |