Chinese to Vietnamese

How to say 你的证可以去到中国哪里 in Vietnamese?

Bạn có thể đi đến Trung Quốc với chứng chỉ của bạn ở đâu

More translations for 你的证可以去到中国哪里

哪里可以买到中国烟  🇨🇳🇬🇧  Where can I buy Chinese cigarettes
在哪里可以买到去中国的机票  🇨🇳🇬🇧  Where can I buy a ticket to China
你可以签证到中国了吗?你的护照可以签证了吗?可以去中国了吗  🇨🇳🇬🇧  Can you get a visa to China? Can you get a visa for your passport? Can we go to China
去哪里可以买到  🇨🇳🇬🇧  Where to buy
中国烟在哪里可以买得到  🇨🇳🇬🇧  Where can Chinese cigarettes be bought
请问哪里可以买到中国香烟  🇨🇳🇬🇧  Could you buy Chinese cigarettes
可以办好证件到中国工作  🇨🇳🇬🇧  You can do a good job of documentation to work in China
中国哪里的  🇨🇳🇬🇧  Wheres China
你好,请问哪里可以签证  🇨🇳🇬🇧  Hello, where can I get a visa, please
哪里可以看到你的照片  🇨🇳🇬🇧  Where can I see your photos
你到哪里去  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
中国哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is China
我可以去哪里见你  🇨🇳🇬🇧  Where can I see you
你准备去中国哪里玩  🇨🇳🇬🇧  Where are you going to play in China
去哪里可以打的士  🇨🇳🇬🇧  Where to get a taxi
哪里可以买到药  🇨🇳🇬🇧  Where can I buy medicine
我在哪里可以找到你  🇨🇳🇬🇧  Where can I find you
哪里可以帮得到你能  🇨🇳🇬🇧  Where can I help you
到哪里去  🇨🇳🇬🇧  Where are we going
你要到哪里去  🇨🇳🇬🇧  Where are you going

More translations for Bạn có thể đi đến Trung Quốc với chứng chỉ của bạn ở đâu

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong