我的老家在泸州 🇨🇳 | 🇬🇧 My hometown is in Zhangzhou | ⏯ |
他是老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes a teacher | ⏯ |
我是老公,他是老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a husband, hes a wife | ⏯ |
他是家尼和鲍勃的老师 🇨🇳 | 🇬🇧 He is the teacher of Nei and Bob | ⏯ |
大老蛇颈龙 🇨🇳 | 🇬🇧 Big old snake-necked dragon | ⏯ |
广州是我家,建设靠大家 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangzhou is my home, construction depends on everyone | ⏯ |
老家 🇨🇳 | 🇬🇧 Home | ⏯ |
这是我的老家 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my hometown | ⏯ |
他在我妈妈的老家 🇨🇳 | 🇬🇧 He is in my mothers hometown | ⏯ |
这就是他家 🇨🇳 | 🇬🇧 This is his house | ⏯ |
他是科学家 🇨🇳 | 🇬🇧 He is a scientist | ⏯ |
我的英语老师是李老师,黄老师,龙老师english t 🇨🇳 | 🇬🇧 My English teacher is Miss Li, Miss Huang, And Mr. Long english t | ⏯ |
他叫李成龙 🇨🇳 | 🇬🇧 His name is Li Chenglong | ⏯ |
他们义齿龙 🇨🇳 | 🇬🇧 They are toothy dragons | ⏯ |
是不是在老挝国家 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it in the Lao country | ⏯ |
我们潮州老乡 🇨🇳 | 🇬🇧 Our Chaozhou hometown | ⏯ |
他是圣诞老人 🇨🇳 | 🇬🇧 He is Santa Claus | ⏯ |
他是圣诞老人 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes Santa Claus | ⏯ |
别老是指着他 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont always mean him | ⏯ |
他是一只老虎 🇨🇳 | 🇬🇧 He is a tiger | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién 🇨🇳 | 🇬🇧 T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |