Chinese to Vietnamese

How to say 自拍一张也可以呀[微笑] in Vietnamese?

Một selfie cũng có thể... nụ cười

More translations for 自拍一张也可以呀[微笑]

我可以跟他自拍一张吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a selfie with him
可以拍张照吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture
拍张照可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can You take a picture
可以一起拍张照片吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture together
你笑一笑呀  🇨🇳🇬🇧  You smile
可以拍张照片嘛  🇨🇳🇬🇧  You can take a picture
可以拍张合影吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture
可以和我一起拍张照吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take a picture with me
你好,可以一起拍张照吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, can you take a picture together
可以给你拍张照吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture of you
可以跟您拍张照吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture with you
可以帮我拍张照吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take a picture for me
可以和你拍张照吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture with you
微笑  🇨🇳🇬🇧  Smile
微笑  🇨🇳🇬🇧  smile
可以帮我们拍一张照片吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take a picture for us
我可以和你拍一张照片吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a picture with you
你可以拍一张照片给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take a picture of me
我们可以一起拍张照片吗  🇨🇳🇬🇧  Can we take a picture together
微信转账也可以  🇨🇳🇬🇧  WeChat Transfer can also

More translations for Một selfie cũng có thể... nụ cười

Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
自拍  🇨🇳🇬🇧  Selfie
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
自拍视频  🇨🇳🇬🇧  Selfie Video
客户自拍照片  🇨🇳🇬🇧  Customer selfie photos
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
你在自拍  🇨🇳🇬🇧  Youre taking a selfie
我们自拍吧  🇨🇳🇬🇧  Lets take a selfie
需要你的自拍照  🇨🇳🇬🇧  I need your selfie
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
能发张自拍看看吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take a selfie
需要你自拍  🇨🇳🇬🇧  I need a selfie with you
能发自拍视频吗  🇨🇳🇬🇧  Can I send a selfie video
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
我可以跟他自拍一张吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take a selfie with him
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
请问有自拍杆卖吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a selfie stick for sale
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
流水我今天去健身房,没有自拍  🇨🇳🇬🇧  I went to the gym today without taking a selfie