Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
long 🇨🇳 | 🇬🇧 Long | ⏯ |
很久很久很久以前 🇨🇳 | 🇬🇧 Long, long, long, long ago | ⏯ |
长长久久吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Long, long | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
strong & LONG 🇨🇳 | 🇬🇧 strong and LONG | ⏯ |
长隆大马戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Long Long Circus | ⏯ |
长长久久 🇨🇳 | 🇬🇧 Long and long | ⏯ |
多长多大 🇨🇳 | 🇬🇧 How long and long | ⏯ |
长的丑活的久 🇨🇳 | 🇬🇧 Long ugly life long | ⏯ |
过久过久,过久 🇨🇳 | 🇬🇧 Too long, too long | ⏯ |
我已经去过长城两次了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been to the Great Wall twice | ⏯ |
我去过欧洲许多国家 🇨🇳 | 🇬🇧 I have been to many countries in Europe | ⏯ |
我试了很多次 🇨🇳 | 🇬🇧 I tried many times | ⏯ |
艾艺讲了我很多过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ai Yi told me a lot about my past | ⏯ |
过去多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long has it been | ⏯ |
我催他很多次了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive urged him many times | ⏯ |
我尝试了很多次 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive tried many times | ⏯ |
我去过很多国家 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been to many countries | ⏯ |
很多次 🇨🇳 | 🇬🇧 Many times | ⏯ |
我去过普吉岛许多次 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been to Phuket many times | ⏯ |
他们在欧洲住了很长时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyve lived in Europe for a long time | ⏯ |
我去过你们很多次,我很想跟你交个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been to you many times, and Id love to make friends with you | ⏯ |
欧洲人都长的很帅 🇨🇳 | 🇬🇧 Europeans are handsome | ⏯ |
成长很多 🇨🇳 | 🇬🇧 Growing a lot | ⏯ |
这次损失了我很多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Lost a lot of money to me this time | ⏯ |
你去过长城了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been to the Great Wall | ⏯ |
你去过美国多少次 🇨🇳 | 🇬🇧 How many times have you been to America | ⏯ |
上次去过。 价格我忘了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went there last time. The price I forgot | ⏯ |
去过长沙 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been to Changsha | ⏯ |
过去的两天,我们谈论了很多 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve talked a lot about the last two days | ⏯ |