Chinese to Vietnamese

How to say 整个吧! in Vietnamese?

Đó là tất cả hơn

More translations for 整个吧!

整个  🇨🇳🇬🇧  Whole
整整衰一个月  🇨🇳🇬🇧  A whole month
整个的  🇨🇳🇬🇧  Entire
整个的  🇨🇳🇬🇧  The whole one
整整整整整整征战  🇨🇳🇬🇧  A whole battle
整个公园  🇨🇳🇬🇧  the whole park
一个整体  🇨🇳🇬🇧  A whole
整个城市  🇨🇳🇬🇧  The whole city
整个的蛋糕  🇨🇳🇬🇧  The whole cake
整个取出来  🇨🇳🇬🇧  The whole thing comes out
整个的鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  The whole egg
整天想那个  🇨🇳🇬🇧  Think about that all day
我今天有戏,整个明天在小编吧  🇨🇳🇬🇧  I have a play today, the whole tomorrow in the small make-up
整日整夜  🇨🇳🇬🇧  All day and all night
整个效果不错  🇨🇳🇬🇧  The whole effect is good
覆盖整个大地  🇨🇳🇬🇧  Covering the whole land
覆盖整个地面  🇨🇳🇬🇧  Cover the entire ground
整个程序流程  🇨🇳🇬🇧  The entire process
没问题,我先给你整理吧!  🇨🇳🇬🇧  No problem, Ill tidy it up for you first
这个订单会整个删除  🇨🇳🇬🇧  Will this order be deleted entirely

More translations for Đó là tất cả hơn

Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries