整个 🇨🇳 | 🇬🇧 Whole | ⏯ |
整整衰一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 A whole month | ⏯ |
整个的 🇨🇳 | 🇬🇧 Entire | ⏯ |
整个的 🇨🇳 | 🇬🇧 The whole one | ⏯ |
整整整整整整征战 🇨🇳 | 🇬🇧 A whole battle | ⏯ |
整个公园 🇨🇳 | 🇬🇧 the whole park | ⏯ |
一个整体 🇨🇳 | 🇬🇧 A whole | ⏯ |
整个城市 🇨🇳 | 🇬🇧 The whole city | ⏯ |
整个的蛋糕 🇨🇳 | 🇬🇧 The whole cake | ⏯ |
整个取出来 🇨🇳 | 🇬🇧 The whole thing comes out | ⏯ |
整个的鸡蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 The whole egg | ⏯ |
整天想那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Think about that all day | ⏯ |
我今天有戏,整个明天在小编吧 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a play today, the whole tomorrow in the small make-up | ⏯ |
整日整夜 🇨🇳 | 🇬🇧 All day and all night | ⏯ |
整个效果不错 🇨🇳 | 🇬🇧 The whole effect is good | ⏯ |
覆盖整个大地 🇨🇳 | 🇬🇧 Covering the whole land | ⏯ |
覆盖整个地面 🇨🇳 | 🇬🇧 Cover the entire ground | ⏯ |
整个程序流程 🇨🇳 | 🇬🇧 The entire process | ⏯ |
没问题,我先给你整理吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 No problem, Ill tidy it up for you first | ⏯ |
这个订单会整个删除 🇨🇳 | 🇬🇧 Will this order be deleted entirely | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |