Chinese to Vietnamese

How to say 给我一声巨响 in Vietnamese?

Cho tôi một tiếng nổ lớn

More translations for 给我一声巨响

一声雷鸣般的巨响  🇨🇳🇬🇧  A thunderous loud noise
巨大的影响  🇨🇳🇬🇧  Huge impact
钟声敲响一次  🇨🇳🇬🇧  The bell rang once
补声音响  🇨🇳🇬🇧  Make up the sound
立体声音响  🇨🇳🇬🇧  Stereo
敲门声响起  🇨🇳🇬🇧  The knock at the door rang out
请给我一份巨无霸  🇨🇳🇬🇧  Please give me a copy of the Big Mac
上课铃声响了  🇨🇳🇬🇧  The class bell rang
钟声敲响一次,我就多爱你一点  🇨🇳🇬🇧  When the bell rings once, I love you a little more
外面的足球砸破了窗发出了巨大的响声  🇨🇳🇬🇧  The football outside broke the window and made a loud noise
当钟声响起以后  🇨🇳🇬🇧  When the bell rings
一带一路产生了巨大的社会影响  🇨🇳🇬🇧  The Belt and Road has had a huge social impact
当我和其他的办公室同学一起排队等候的时候,我听到了一声巨响  🇨🇳🇬🇧  When I was waiting in line with the other office mates, I heard a loud noise
当钟声敲响的时候  🇨🇳🇬🇧  When the bell rings
请给他一些掌声  🇨🇳🇬🇧  Please give him some applause
先是一阵铃声响起,我接起了电话  🇨🇳🇬🇧  First a ring ingress and I pick up the phone
噪声会影响别人休息  🇨🇳🇬🇧  Noise can affect others rest
钟声响起归家的信号  🇨🇳🇬🇧  The bell rang the signal of home
声音大声一点  🇨🇳🇬🇧  The voice is louder
当铃声响起以后,我才发现这是一场梦  🇨🇳🇬🇧  When the bell rang, I realized it was a dream

More translations for Cho tôi một tiếng nổ lớn

Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh