请问这个是牛肉派吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this beef pie, please | ⏯ |
你们的人都吃肉 🇨🇳 | 🇬🇧 All of you eat meat | ⏯ |
你喜欢吃牛肉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like beef | ⏯ |
请问一下,这个牛肉多少钱一斤 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, how much is this beef | ⏯ |
吃牛肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat beef | ⏯ |
吃牛奶吃牛肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat milk and beef | ⏯ |
请问一下你们你 🇨🇳 | 🇬🇧 Please ask you | ⏯ |
请你去吃香辣牛肉面 🇨🇳 | 🇬🇧 Please go and eat spicy beef noodles | ⏯ |
你不吃牛肉,但可以吃牛油吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont eat beef, but can you eat butter | ⏯ |
在你的家乡,牛肉都怎么吃 🇨🇳 | 🇬🇧 How to eat beef in your hometown | ⏯ |
我喜欢吃的肉类是牛肉 🇨🇳 | 🇬🇧 My favorite meat is beef | ⏯ |
这是牛肉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this beef | ⏯ |
你的牛肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Your beef | ⏯ |
你是要鸡肉的,还是牛肉的 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want chicken or beef | ⏯ |
请问一下,你们是哪个国家的 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, which country are you from | ⏯ |
请问一下,你是一个人来玩的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, are you alone | ⏯ |
请问这杯是牛奶吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this glass of milk, please | ⏯ |
你是说没有牛肉也可以吃鸡肉吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean you can eat chicken without beef | ⏯ |
你好,请问一下大富是你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, could you tell me, is it you | ⏯ |
请问是你们叫的冰吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it ice you call it, please | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |
姚鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yao Xin | ⏯ |
曹欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xin | ⏯ |
谢雯馨 🇨🇳 | 🇬🇧 Xie Xin | ⏯ |
蒋欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiang Xin | ⏯ |