Chinese to Vietnamese

How to say 我要去喜来登 in Vietnamese?

Tôi sẽ đến Sheraton

More translations for 我要去喜来登

你好,你要去即墨喜来登吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, are you going to Mersheriton
喜来登酒店  🇨🇳🇬🇧  Sheraton Hotel
喜来登酒店  🇨🇳🇬🇧  Sheraton Hotel
福朋喜来登  🇨🇳🇬🇧  Fupen Sheraton
粤海喜来登  🇨🇳🇬🇧  Sheraton of Guangdong Sea
我要带你去登记  🇨🇳🇬🇧  Im going to take you to register
登喜路  🇨🇳🇬🇧  Dunhill
我要登机  🇨🇳🇬🇧  I want to board the plane
需要登机去吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to board the plane
我想去波司登  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Bosden
我要去找去北京飞机的登机口,在几号登机口  🇨🇳🇬🇧  Im going to find the gate of the Plane to Beijing
我们去登记一下  🇨🇳🇬🇧  Lets go check in
要不你去登一间房子  🇨🇳🇬🇧  Or if you go to a house
我想要登记入住  🇨🇳🇬🇧  I would like to check in
我要去马来西亚  🇨🇳🇬🇧  Im going to Malaysia
请问一下,喜来登酒店怎么走  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, how can I get to the Sheraton Hotel
过来的客户一定要登记  🇨🇳🇬🇧  Customers who come in must register
我如何去办理登机  🇨🇳🇬🇧  How do I check in
你是要去登封什么地方  🇨🇳🇬🇧  Where are you going to go
需要登记的  🇨🇳🇬🇧  Need to register

More translations for Tôi sẽ đến Sheraton

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
喜来登酒店  🇨🇳🇬🇧  Sheraton Hotel
喜来登酒店  🇨🇳🇬🇧  Sheraton Hotel
福朋喜来登  🇨🇳🇬🇧  Fupen Sheraton
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
粤海喜来登  🇨🇳🇬🇧  Sheraton of Guangdong Sea
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
请问一下,喜来登酒店怎么走  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, how can I get to the Sheraton Hotel
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny