Chinese to Vietnamese

How to say 全部是韩文。根本听不懂 in Vietnamese?

Đó là tất cả trong tiếng Hàn. Tôi không hiểu gì cả

More translations for 全部是韩文。根本听不懂

中文你全部都听得懂吗  🇨🇳🇬🇧  Chinese do you understand everything
我跟我老公根本听不懂  🇨🇳🇬🇧  My husband and I dont understand at all
听不懂英文  🇨🇳🇬🇧  I dont understand English
英文听不懂了  🇨🇳🇬🇧  Dont understand English
我听不懂英文  🇨🇳🇬🇧  I dont understand English
我听不懂英文  🇨🇳🇬🇧  I cant understand English
听不懂听不懂  🇨🇳🇬🇧  Dont understand
懂不懂听不听得懂  🇨🇳🇬🇧  Dont understand or understand
根本不  🇨🇳🇬🇧  Not at all
我听不懂英文呢  🇨🇳🇬🇧  I dont understand English
好,我听不懂英文  🇨🇳🇬🇧  Well, I dont understand English
不然的话,你们说来就根本就听不懂  🇨🇳🇬🇧  Otherwise, you wont understand it
你能看懂和听懂一小部分中文是吗  🇨🇳🇬🇧  You can understand and understand a small part of Chinese, cant you
因为你听不懂中文,我听不懂英语  🇨🇳🇬🇧  Because you dont understand Chinese, I dont understand English
我知道你根本看不懂  🇨🇳🇬🇧  I know you dont understand
这是听了听不懂  🇨🇳🇬🇧  Its not listening
我听不懂啊,听不懂  🇨🇳🇬🇧  I dont understand, I dont understand
听不懂  🇨🇳🇬🇧  Do not understand
听不懂  🇨🇳🇬🇧  I cannot understand you
不好意思,我看不懂韩文  🇨🇳🇬🇧  Sorry, I cant read Korean

More translations for Đó là tất cả trong tiếng Hàn. Tôi không hiểu gì cả

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home