Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
aııcl 1 acılı Nıate 6 ccıtLı uaxıl c!cıçe 4lifiüiiL emı-ue -3 🇨🇳 | 🇬🇧 a-cl 1 aclnate 6 cctLuaxl c!ce 4lifiiiL em-ue -3 | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
⑥ 🇨🇳 | 🇬🇧 (6) | ⏯ |
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
时间是2015年11月6日,下午6点 🇨🇳 | 🇬🇧 November 6, 2015, 6 p.m | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
|6&OH 🇨🇳 | 🇬🇧 s6-OH | ⏯ |
妹妹上学 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister goes to school | ⏯ |
妹妹上几年级了 🇨🇳 | 🇬🇧 How many years did my sister go | ⏯ |
我妹妹没有上学 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister doesnt go to school | ⏯ |
我妹妹不在学校 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister is not at school | ⏯ |
妹妹今年五岁了 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister is five years old | ⏯ |
我妹妹在网上搜索 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister searches the Internet | ⏯ |
妹妹妹妹妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister sister | ⏯ |
我和妹妹是学生 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister and I are students | ⏯ |
妹妹八岁,读小学二年级 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister is eight years old and in the second grade of primary school | ⏯ |
妹妹在不在 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres my sister away | ⏯ |
果果带着妹妹去上学 🇨🇳 | 🇬🇧 Fruit takes his sister to school | ⏯ |
我是来看我妹妹的,她在这里上学 🇨🇳 | 🇬🇧 I came to see my sister, who goes to school here | ⏯ |
妹妹妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister | ⏯ |
我和妹妹在家 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister and I are at home | ⏯ |
我妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 My sister | ⏯ |
我妹妹六岁了 🇨🇳 | 🇬🇧 My sisters six years old | ⏯ |
你妹妹在几年级几班 🇨🇳 | 🇬🇧 What grade classes are your sister in | ⏯ |
我和我妹妹在家 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at home with my sister | ⏯ |
早上好我的妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning my sister | ⏯ |
妹妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 sister | ⏯ |