Vietnamese to Chinese

How to say Em gái tôi đi học 6 năm ở Trung Quốc in Chinese?

我妹妹在中国上学了6年

More translations for Em gái tôi đi học 6 năm ở Trung Quốc

Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
năm moi  🇨🇳🇬🇧  n-m moi
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Em  🇻🇳🇬🇧  You
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
aııcl 1 acılı Nıate 6 ccıtLı uaxıl c!cıçe 4lifiüiiL emı-ue -3  🇨🇳🇬🇧  a-cl 1 aclnate 6 cctLuaxl c!ce 4lifiiiL em-ue -3
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
⑥  🇨🇳🇬🇧  (6)
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
时间是2015年11月6日,下午6点  🇨🇳🇬🇧  November 6, 2015, 6 p.m
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
|6&OH  🇨🇳🇬🇧  s6-OH

More translations for 我妹妹在中国上学了6年

妹妹上学  🇨🇳🇬🇧  My sister goes to school
妹妹上几年级了  🇨🇳🇬🇧  How many years did my sister go
我妹妹没有上学  🇨🇳🇬🇧  My sister doesnt go to school
我妹妹不在学校  🇨🇳🇬🇧  My sister is not at school
妹妹今年五岁了  🇨🇳🇬🇧  My sister is five years old
我妹妹在网上搜索  🇨🇳🇬🇧  My sister searches the Internet
妹妹妹妹妹妹  🇨🇳🇬🇧  Sister sister
我和妹妹是学生  🇨🇳🇬🇧  My sister and I are students
妹妹八岁,读小学二年级  🇨🇳🇬🇧  My sister is eight years old and in the second grade of primary school
妹妹在不在  🇨🇳🇬🇧  Wheres my sister away
果果带着妹妹去上学  🇨🇳🇬🇧  Fruit takes his sister to school
我是来看我妹妹的,她在这里上学  🇨🇳🇬🇧  I came to see my sister, who goes to school here
妹妹妹妹  🇨🇳🇬🇧  Sister
我和妹妹在家  🇨🇳🇬🇧  My sister and I are at home
我妹妹  🇨🇳🇬🇧  My sister
我妹妹六岁了  🇨🇳🇬🇧  My sisters six years old
你妹妹在几年级几班  🇨🇳🇬🇧  What grade classes are your sister in
我和我妹妹在家  🇨🇳🇬🇧  Im at home with my sister
早上好我的妹妹  🇨🇳🇬🇧  Good morning my sister
妹妹妹  🇨🇳🇬🇧  sister