Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
这个好一点,这个差一点 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones better, this ones a little bit worse | ⏯ |
他就是这个价值 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes the value | ⏯ |
差一个 🇨🇳 | 🇬🇧 One less | ⏯ |
你这个是买一双,第二双打六折吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you buying a pair of second doubles with a 60% discount | ⏯ |
差这个款 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a bad one | ⏯ |
这个误差 🇨🇳 | 🇬🇧 This error | ⏯ |
这个数值是偏高的 🇨🇳 | 🇬🇧 This number is high | ⏯ |
这个值3000吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this worth 3000 | ⏯ |
这双跟刚刚那一双一共两双 🇨🇳 | 🇬🇧 This pair is a pair of two pairs with just one | ⏯ |
一双小小手,这个是什么?是这个是什么英语 🇨🇳 | 🇬🇧 A pair of small hands, what is this? What is English for this | ⏯ |
这个是新款,双面的 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones new, two-sided | ⏯ |
一双双 🇨🇳 | 🇬🇧 One double | ⏯ |
这个值多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this worth | ⏯ |
这个鞋子多少钱一双 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this pair of shoes | ⏯ |
这个袜子多少钱一双 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this sock | ⏯ |
这就是差距 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the gap | ⏯ |
这双里面是加棉的,这双是单鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 This pair is cotton in it, this pair is a single shoe | ⏯ |
这书值得一读 🇨🇳 | 🇬🇧 This book is worth reading | ⏯ |
这个货柜的价值是100万 🇨🇳 | 🇬🇧 The value of this container is 1 million | ⏯ |
这个数值是你们提供的 🇨🇳 | 🇬🇧 This number is provided by you | ⏯ |