Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
丈夫与妻子 🇨🇳 | 🇬🇧 Husband with wife | ⏯ |
安娜送给丈夫的圣诞礼物,很酷吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Annas Christmas present for her husband, thats cool | ⏯ |
送礼物给 🇨🇳 | 🇬🇧 Give a gift | ⏯ |
看是丈夫还是妻子呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the husband or wife | ⏯ |
宝贝,丈夫妻子,好想你哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby, husband and wife, Miss you | ⏯ |
送给你的礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 A gift for you | ⏯ |
给老人送礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Give gifts to the old man | ⏯ |
小礼物送给你 🇨🇳 | 🇬🇧 A small gift for you | ⏯ |
送礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Gifts | ⏯ |
送礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Give a gift | ⏯ |
丈夫说服了妻子给客人多上些酒 🇨🇳 | 🇬🇧 The husband persuaded his wife to give the guest supper more wine | ⏯ |
我送给她的礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 The gift I gave her | ⏯ |
有礼物送给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a present for me | ⏯ |
送礼物给其他人 🇨🇳 | 🇬🇧 Give gifts to others | ⏯ |
我送个礼物给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you a present | ⏯ |
这个礼物送给你 🇨🇳 | 🇬🇧 This gift for you | ⏯ |
我把礼物送给他 🇨🇳 | 🇬🇧 I gave him the present | ⏯ |
丈夫 🇨🇳 | 🇬🇧 Husband | ⏯ |
丈夫 🇨🇳 | 🇬🇧 Husband | ⏯ |
丈夫 🇨🇳 | 🇬🇧 husband | ⏯ |