Vietnamese to Chinese

How to say Chồng tặng quà cho vợ đi in Chinese?

丈夫给妻子送礼物

More translations for Chồng tặng quà cho vợ đi

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing

More translations for 丈夫给妻子送礼物

丈夫与妻子  🇨🇳🇬🇧  Husband with wife
安娜送给丈夫的圣诞礼物,很酷吧  🇨🇳🇬🇧  Annas Christmas present for her husband, thats cool
送礼物给  🇨🇳🇬🇧  Give a gift
看是丈夫还是妻子呀  🇨🇳🇬🇧  Look at the husband or wife
宝贝,丈夫妻子,好想你哦  🇨🇳🇬🇧  Baby, husband and wife, Miss you
送给你的礼物  🇨🇳🇬🇧  A gift for you
给老人送礼物  🇨🇳🇬🇧  Give gifts to the old man
小礼物送给你  🇨🇳🇬🇧  A small gift for you
送礼物  🇨🇳🇬🇧  Gifts
送礼物  🇨🇳🇬🇧  Give a gift
丈夫说服了妻子给客人多上些酒  🇨🇳🇬🇧  The husband persuaded his wife to give the guest supper more wine
我送给她的礼物  🇨🇳🇬🇧  The gift I gave her
有礼物送给我吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a present for me
送礼物给其他人  🇨🇳🇬🇧  Give gifts to others
我送个礼物给你  🇨🇳🇬🇧  Ill give you a present
这个礼物送给你  🇨🇳🇬🇧  This gift for you
我把礼物送给他  🇨🇳🇬🇧  I gave him the present
丈夫  🇨🇳🇬🇧  Husband
丈夫  🇨🇳🇬🇧  Husband
丈夫  🇨🇳🇬🇧  husband