Vietnamese to Chinese

How to say Khi nào làm tình thì sẽ biết in Chinese?

什么时候性会知道

More translations for Khi nào làm tình thì sẽ biết

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast

More translations for 什么时候性会知道

不知道什么时候,会结束  🇨🇳🇬🇧  I dont know when its going to end
大家不知道什么时候,会结束  🇨🇳🇬🇧  People dont know when its going to end
什么时候会什么时候不会比如呢  🇨🇳🇬🇧  When will it not be like that
不知道什么时候有机会能再见面  🇨🇳🇬🇧  I dont know when Ill get a chance to see you again
因为你不知道什么时候病人会来  🇨🇳🇬🇧  Because you dont know when the patient will come
什么时候会有  🇨🇳🇬🇧  When will there be
知道飞机什么时候起飞吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know when the plane will take off
什么时候死的我都不知道  🇨🇳🇬🇧  I dont know when Ill die
还不知道什么时候回中国  🇨🇳🇬🇧  I dont know when to return to China
我不知道自己什么时候有时间  🇨🇳🇬🇧  I dont know when Ill have time
知道什么  🇨🇳🇬🇧  You know what
不知道什么时候,会结束,真的很头痛  🇨🇳🇬🇧  I dont know when its going to end, its a real headache
我不知道我们什么时候开始  🇨🇳🇬🇧  I dont know when well start
什么时候  🇪🇸🇬🇧  Is it
什么时候  🇨🇳🇬🇧  When is it
什么时候  🇨🇳🇬🇧  When
什么时候  🇭🇰🇬🇧  When is it
不确定,明天不知道什么时候结  🇨🇳🇬🇧  Not sure, I dont know when its going to end tomorrow
不知道什么时候有货物。要很久  🇨🇳🇬🇧  I dont know when there will be goods. Its going to be a long
我想知道网络什么时候形成的  🇨🇳🇬🇧  I want to know when the network was formed