Chinese to Vietnamese

How to say 谢谢亲的支持,祝您生活愉快 in Vietnamese?

Cảm ơn bạn đã hỗ trợ của bạn và có một thời gian tốt

More translations for 谢谢亲的支持,祝您生活愉快

谢谢 祝您愉快  🇨🇳🇬🇧  Thank you, have a nice day
谢谢您,祝您旅途愉快  🇨🇳🇬🇧  Thank you and have a nice trip
祝您旅途愉快谢谢  🇨🇳🇬🇧  I wish you a pleasant trip
谢谢您的支持  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your support
非常感谢您的信任,祝您生活愉快  🇨🇳🇬🇧  Thank you very much for your trust and have a good time
谢谢 祝你愉快  🇨🇳🇬🇧  Thank you, have a nice day
好的,谢谢您支持  🇨🇳🇬🇧  All right, thank you for your support
谢谢您给予支持  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your support
感谢您的支持  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your support
合作愉快,感谢你的支持  🇨🇳🇬🇧  Happy cooperation, thank you for your support
谢谢支持  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your support
谢谢,祝你假期愉快  🇨🇳🇬🇧  Thank you and have a nice holiday
谢谢您的信任与支持  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your trust and support
好的,谢谢您合作愉快  🇨🇳🇬🇧  Well, thank you for your wonderful cooperation
谢谢你的支持  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your support
谢谢华军老师!祝您周末愉快!  🇨🇳🇬🇧  Thank you, Miss Hua Jun! Have a nice weekend
谢谢你,谢谢你的支持  🇨🇳🇬🇧  Thank you, thank you for your support
祝你生活愉快  🇨🇳🇬🇧  Have a nice life
祝你生活愉快@  🇨🇳🇬🇧  Have a nice life. @
感谢您的告知。祝您周末愉快!  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your information.Have a nice weekend

More translations for Cảm ơn bạn đã hỗ trợ của bạn và có một thời gian tốt

tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other