anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
尼克 🇨🇳 | 🇬🇧 Nick | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
尼克日庆 🇨🇳 | 🇬🇧 Nick Day | ⏯ |
尼克杨 🇨🇳 | 🇬🇧 Nick Young | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
尼克感觉很热 🇨🇳 | 🇬🇧 Nick feels hot | ⏯ |
提醒我早餐时间到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Remind me its breakfast time | ⏯ |
比克提尼 🇨🇳 | 🇬🇧 Bictini | ⏯ |
在今年的早些时候 🇨🇳 | 🇬🇧 Earlier in the year | ⏯ |
早上提醒 🇨🇳 | 🇬🇧 morning reminder | ⏯ |
我会提醒他的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill remind him | ⏯ |
程序 🇨🇳 | 🇬🇧 Program | ⏯ |
我早知道,他在的时候说的 🇨🇳 | 🇬🇧 I knew he said it when he was | ⏯ |
他用来处理小程序开发过程中的一些痛点 🇨🇳 | 🇬🇧 He uses to deal with some of the pain points in the development of small programs | ⏯ |
收到货,用的时候,它就漏水了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 When you receive the goods, when you use it, does it leak | ⏯ |
程序流程 🇨🇳 | 🇬🇧 Procedure sprocess | ⏯ |
我是在早上收到的 🇨🇳 | 🇬🇧 I received it in the morning | ⏯ |
有些时候他也不工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Sometimes he doesnt work | ⏯ |
我今天早上醒来的时候都在下大雨 🇨🇳 | 🇬🇧 When I woke up this morning it was raining heavily | ⏯ |
我却想在早晨醒来的时候和你做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to have sex with you when I wake up in the morning | ⏯ |
现在到了可敦用米线的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 Now is the time for the rice line to be used in Ketun | ⏯ |
程序员 🇨🇳 | 🇬🇧 Programmers | ⏯ |
编程序 🇨🇳 | 🇬🇧 Program | ⏯ |
编程序 🇨🇳 | 🇬🇧 Programming | ⏯ |
程序名 🇨🇳 | 🇬🇧 The program name | ⏯ |
程序明 🇨🇳 | 🇬🇧 The program is clear | ⏯ |