Chinese to Vietnamese

How to say 我们每天新鲜采摘发货 in Vietnamese?

Chúng tôi mới chọn và tàu mỗi ngày

More translations for 我们每天新鲜采摘发货

采摘  🇨🇳🇬🇧  Picking
采摘浆果  🇨🇳🇬🇧  Pick berries
我采摘了一朵花  🇨🇳🇬🇧  I picked a flower
采摘蔬菜水果  🇨🇳🇬🇧  Picking vegetables and fruits
我们会给你重新发货  🇨🇳🇬🇧  Well re-ship it for you
我们每天可以吃大量的新鲜的蔬菜  🇨🇳🇬🇧  We can eat a lot of fresh vegetables every day
每天能够呼吸新鲜的空气  🇨🇳🇬🇧  To be able to breathe fresh air every day
新鲜  🇨🇳🇬🇧  Fresh
新鲜  🇨🇳🇬🇧  fresh
新鲜  🇨🇳🇬🇧  Fresh
新鲜水果每一天 健康生活每一刻  🇨🇳🇬🇧  Fresh fruit every day healthy every moment of life
这些蔬菜很新鲜,我是今早上摘的  🇨🇳🇬🇧  These vegetables are very fresh, I picked them this morning
海鲜很新鲜  🇨🇳🇬🇧  The seafood is fresh
明天发货  🇨🇳🇬🇧  Its shipping tomorrow
今天发货  🇨🇳🇬🇧  Ship today
为人们采访新闻  🇨🇳🇬🇧  Interview the news for people
我今天发货吗  🇨🇳🇬🇧  Am I shipping today
重新发货给您  🇨🇳🇬🇧  Re-ship to you
新鲜的  🇨🇳🇬🇧  Fresh
新鲜的  🇨🇳🇬🇧  Caller

More translations for Chúng tôi mới chọn và tàu mỗi ngày

nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it