Chinese to Vietnamese

How to say 今天晚上我在这里,你在吗 in Vietnamese?

Tôi ở đây tối nay

More translations for 今天晚上我在这里,你在吗

今天晚上我在这里  🇨🇳🇬🇧  Im here tonight
我今天晚上放在这里  🇨🇳🇬🇧  Ill be here tonight
今天晚上还在这里住吗  🇨🇳🇬🇧  Do you still live here tonight
今晚我在这里陪你  🇨🇳🇬🇧  Im here with you tonight
你今天就住在这里吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live here today
我今天晚上在应酬  🇨🇳🇬🇧  Im on bereaved tonight
你今天晚上在哪吃晚饭  🇨🇳🇬🇧  Where are you having dinner tonight
今天晚上来我这里吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Will you come to my dinner here tonight
约你们今天晚上一起晚餐,我现在还在客户这里  🇨🇳🇬🇧  Im going to have dinner with you tonight, and Im still here with the client
今天晚上在餐厅  🇨🇳🇬🇧  Tonight in the restaurant
你今天晚上在干什么  🇨🇳🇬🇧  What are you doing tonight
今天晚上还在外面玩一晚上吗  🇨🇳🇬🇧  Still out there for another night tonight
你今天还在上海吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still in Shanghai today
今天晚上七点以后,你在家吗  🇨🇳🇬🇧  Are you at home after seven oclock this evening
你在这里上班吗  🇨🇳🇬🇧  Do you work here
我晚上在家里  🇨🇳🇬🇧  Im at home at night
你明天还在这里上班吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still working here tomorrow
晚上在这里吃饭  🇨🇳🇬🇧  Eat here in the evening
你今天在没在外面上班吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you out there today
今天晚上你还上班吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still at work this evening

More translations for Tôi ở đây tối nay

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu