Vietnamese to Chinese

How to say Anh là kẻ xấu in Chinese?

你是个坏人

More translations for Anh là kẻ xấu

Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00

More translations for 你是个坏人

你是个坏人  🇨🇳🇬🇧  Youre a bad guy
你是个坏人  🇨🇳🇬🇧  Youre a bad person
你是坏人  🇨🇳🇬🇧  Youre a bad guy
他是个坏人  🇨🇳🇬🇧  Hes a bad guy
搞哥是个坏人  🇨🇳🇬🇧  Brother is a bad guy
你是好人还是坏人  🇨🇳🇬🇧  Are you a good guy or a bad guy
你这个大坏人  🇨🇳🇬🇧  Youre a bad guy
你是个坏蛋  🇨🇳🇬🇧  Youre a
一个坏人  🇨🇳🇬🇧  A bad guy
我妈妈是个坏人  🇨🇳🇬🇧  My mother is a bad person
她是坏人  🇨🇳🇬🇧  She is a bad person
我是坏人  🇨🇳🇬🇧  Im a bad person
你是个坏女孩  🇨🇳🇬🇧  You are a bad girl
你是个坏男孩  🇨🇳🇬🇧  Youre a bad boy
你是个坏男孩  🇨🇳🇬🇧  You are a bad boy
你是个大坏蛋  🇨🇳🇬🇧  Youre a big
那个人是有多坏呀  🇨🇳🇬🇧  How bad that man is
我是坏人吗  🇨🇳🇬🇧  Am I a bad person
坏不坏只有自己知道就可以了。不是别人说你坏,你就是坏人  🇨🇳🇬🇧  Bad is not bad only know on their own. Youre not the bad guy son, youre not told youre bad
坏人  🇨🇳🇬🇧  Bad person