希望你能明白我的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope you know what I mean | ⏯ |
但是你是我老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 But youre my wife | ⏯ |
亲爱的 我希望你能抱我和我做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, I want you to hold me and have sex with me | ⏯ |
你是我的老婆,不是别人的老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 You are my wife, not someone elses | ⏯ |
你是我的老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 You are my wife | ⏯ |
我希望你是那个能爱我,宠我的人 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope youre the one who can love me and spoil me | ⏯ |
我希望你能给我爱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you to give me love | ⏯ |
老婆,我好爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, I love you so much | ⏯ |
你也是我的希望 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre my hope, too | ⏯ |
我希望你能够好好的 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope youll be fine | ⏯ |
我明白你的意思了。老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 I see what you mean. Wife | ⏯ |
你是我的老婆,不是别人 🇨🇳 | 🇬🇧 You are my wife, not someone else | ⏯ |
亲爱的老婆我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear wife, I love you | ⏯ |
我希望你能做个好梦 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you to have a good dream | ⏯ |
我找的老公,我只是想希望对我,我不希望 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a husband, I just want to be on me, I dont want | ⏯ |
在教室,我是你的老师,我希望你能尊重我 🇨🇳 | 🇬🇧 In the classroom, I am your teacher, I hope you can respect me | ⏯ |
我唯一的希望是是不能要求我做不愿意做的事,你能做到吗 🇨🇳 | 🇬🇧 My only hope is that I cant ask me to do something i dont want to do | ⏯ |
美女我爱你,你去我家做我老婆好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Beauty I love you, you go to my home to do my wife okay | ⏯ |
希望你明白 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope you understand | ⏯ |
你是我老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre my wife | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |