你是说我了解你的心 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean I know your heart | ⏯ |
我发出了奇怪的声音 🇨🇳 | 🇬🇧 I made a strange noise | ⏯ |
大声说出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Say it out loud | ⏯ |
我说的是我心里话 🇨🇳 | 🇬🇧 Im talking about what Im saying | ⏯ |
大声说出我是圣诞老人 🇨🇳 | 🇬🇧 Say out loud Im Santa Claus | ⏯ |
他说:“你的心 🇨🇳 | 🇬🇧 He said, Your heart | ⏯ |
安静的,不出声的 🇨🇳 | 🇬🇧 Quiet, silent | ⏯ |
听到你的声音,我的心情好多了,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel better when I hear your voice, thank you | ⏯ |
我心疼的说 🇨🇳 | 🇬🇧 I said with pain | ⏯ |
说出你心中真实的想法 🇨🇳 | 🇬🇧 Say whats real lying in your heart | ⏯ |
到了跟我说声 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to speak to me | ⏯ |
你伤了我的心 🇨🇳 | 🇬🇧 You broke my heart | ⏯ |
大声的读出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Read it out loud | ⏯ |
你别出声 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont make a noise | ⏯ |
你说的是我会说 🇨🇳 | 🇬🇧 You said I would say | ⏯ |
但是前面你真的伤了我的心了 🇨🇳 | 🇬🇧 But you really broke my heart in front of you | ⏯ |
人说话的声音 🇨🇳 | 🇬🇧 The voice of a mans voice | ⏯ |
你的声音太小了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your voice is too small | ⏯ |
说出你的愿望 🇨🇳 | 🇬🇧 Say what you want | ⏯ |
说出你的名字 🇨🇳 | 🇬🇧 Say your name | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |