Chinese to Vietnamese

How to say 第一次来,不清楚这边情况 in Vietnamese?

Lần đầu tiên, tôi không biết chuyện gì đang xảy ra ở đây

More translations for 第一次来,不清楚这边情况

这边情况和内幕先生那边的情况不一样  🇨🇳🇬🇧  The situation here is not the same as that on Mr. Insiders side
不清楚  🇨🇳🇬🇧  I dont know
第一次来这里  🇨🇳🇬🇧  First time here
一年回一情况需要多久清理一次  🇨🇳🇬🇧  How often does it take to clean up a situation once a year
第一次来  🇨🇳🇬🇧  First time
这月嫂弄不清楚,啥都弄不清楚  🇨🇳🇬🇧  This month is not clear, nothing is clear
你是第一次来我们这边吗  🇨🇳🇬🇧  Are you the first time youve come to our side
第一次来到这里  🇨🇳🇬🇧  The first time I came here
听不清楚  🇨🇳🇬🇧  I cant hear you clearly
我不清楚  🇨🇳🇬🇧  I dont know
看不清楚  🇨🇳🇬🇧  Can not see clearly
还不清楚  🇨🇳🇬🇧  Its not clear
我不逼你,感情的事情本来就说不清楚  🇨🇳🇬🇧  I dont force you, emotional things are not clear
清楚  🇨🇳🇬🇧  clear
清楚  🇨🇳🇬🇧  Clear
一般情况  🇨🇳🇬🇧  General situation
这样清楚吗  🇨🇳🇬🇧  Is that clear
这样很清楚  🇨🇳🇬🇧  Its clear
我并不清楚  🇨🇳🇬🇧  I dont know
我看不清楚  🇨🇳🇬🇧  I cant see clearly

More translations for Lần đầu tiên, tôi không biết chuyện gì đang xảy ra ở đây

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n